Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Cycling tour

n

じてんしゃりょこう [自転車旅行]

Xem thêm các từ khác

  • Cyclist

    n サイクリスト
  • Cyclization

    n かんか [環化]
  • Cyclo-C

    n サイクロC
  • Cyclocytidine

    n サイクロシチジン サイクロC
  • Cycloid

    n サイクロイド
  • Cycloidal gear teeth

    n サイクロイドはぐるま [サイクロイド歯車]
  • Cyclometer

    n サイクロメーター
  • Cyclon

    n サイクロン
  • Cyclone

    adj-na,n ていきあつ [低気圧]
  • Cyclonic thunder-storm

    n からい [渦雷]
  • Cyclopedia

    n じてん [事典]
  • Cyclosporine

    n サイクロスポリン
  • Cyclothymia

    n そううつしつ [躁鬱質]
  • Cyclotron

    n げんしはかいき [原子破壊機] サイクロトロン
  • Cygnus

    n はくちょうざ [白鳥座]
  • Cylinder

    Mục lục 1 n 1.1 えんちゅう [円柱] 1.2 えんとう [円筒] 1.3 シリンダー n えんちゅう [円柱] えんとう [円筒] シリンダー
  • Cylinder lock

    n シリンダーじょう [シリンダー錠]
  • Cylinder oil

    n シリンダーオイル
  • Cylinder or rod-shaped

    n ぼうじょう [棒状]
  • Cylindrical

    Mục lục 1 n 1.1 えんとうけい [円筒形] 1.2 つつがた [筒形] 1.3 とうじょう [筒状] n えんとうけい [円筒形] つつがた...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top