- Từ điển Anh - Nhật
Cynic
Xem thêm các từ khác
-
Cynic (phil.)
n けんじゅがくは [犬儒学派] -
Cynical
adj-na,n シニカル -
Cynicism
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ひにく [皮肉] 2 n 2.1 シニシズム adj-na,n ひにく [皮肉] n シニシズム -
Cypress
n いとすぎ [糸杉] -
Cypress bark
n ひわだ [桧皮] -
Cypress bark roof
n ひわだぶき [桧皮葺] -
Cypress leaf
n ひば [桧葉] -
Cyprus
n キプロス -
Cyrillic
n キリル -
Cyrillic character
n キリルもじ [キリル文字] -
Cystitis
n ぼうこうえん [膀胱炎] -
Cystoliths
n ぼうこうけっせき [膀胱結石] -
Cytidylic acid
n シチジルさん [シチジル酸] -
Cytogenetics
n さいぼういでんがく [細胞遺伝学] -
Cytokinin
n サイトカイニン -
Cytology
n さいぼうがく [細胞学] -
Cytoplasm
n さいぼうしつ [細胞質] -
Cytoplasmic heredity
n さいぼうしついでん [細胞質遺伝] -
Czar
n ろてい [露帝] -
Czech Republic
n チェコ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.