- Từ điển Anh - Nhật
DSc
n
りがくはくし [理学博士]
りがくはかせ [理学博士]
Xem thêm các từ khác
-
D major
n ニちょうちょう [ニ長調] -
D minor
n ニたんちょう [ニ短調] -
D size (battery)
n たんいちがた [単一形] -
Da
n ダカ -
Da Vinci
n ダヴィンチ -
Dab
n ダブ -
Dabble
n ちょっかい -
Dabble in water
adv,n,vs ぽちゃぽちゃ -
Dabbler
n,vs なまかじり [生齧り] なまかじり [生噛じり] -
Dabbling
adj-na,adv,n,vs びちゃびちゃ -
Dace
gikun,n うぐい [石斑魚] -
Dacryocyst
n るいのう [涙嚢] -
Daemon
n デーモン ディーモン -
Daffodil
n すいせん [水仙] -
Daffodil (trumpet ~)
n らっぱずいせん [喇叭水仙] -
Daffodil yellow
n カナリアいろ [カナリア色] -
Dagger
Mục lục 1 n 1.1 あいくち [合い口] 1.2 あいくち [合口] 1.3 あいくち [匕首] 1.4 たんとう [短刀] 1.5 かいけん [懐剣] 1.6... -
Dagoba
n そとば [卒都婆] そとば [卒塔婆] -
Dahl
n ダール
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.