Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Da Vinci

n

ダヴィンチ

Xem thêm các từ khác

  • Dab

    n ダブ
  • Dabble

    n ちょっかい
  • Dabble in water

    adv,n,vs ぽちゃぽちゃ
  • Dabbler

    n,vs なまかじり [生齧り] なまかじり [生噛じり]
  • Dabbling

    adj-na,adv,n,vs びちゃびちゃ
  • Dace

    gikun,n うぐい [石斑魚]
  • Dacryocyst

    n るいのう [涙嚢]
  • Daemon

    n デーモン ディーモン
  • Daffodil

    n すいせん [水仙]
  • Daffodil (trumpet ~)

    n らっぱずいせん [喇叭水仙]
  • Daffodil yellow

    n カナリアいろ [カナリア色]
  • Dagger

    Mục lục 1 n 1.1 あいくち [合い口] 1.2 あいくち [合口] 1.3 あいくち [匕首] 1.4 たんとう [短刀] 1.5 かいけん [懐剣] 1.6...
  • Dagoba

    n そとば [卒都婆] そとば [卒塔婆]
  • Dahl

    n ダール
  • Dahlia

    n てんじくぼたん [天竺牡丹] ダリヤ
  • Daibutsuden

    n だいぶつでん [大仏殿]
  • Daiei Motion Picture Company

    n だいえい [大映]
  • Daikon grater

    n だいこんおろし [大根卸し]
  • Daily

    Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 ひごと [日毎] 1.2 にちにち [日々] 1.3 ひび [日日] 1.4 にちにち [日日] 1.5 ひび [日々] 2 n 2.1 ひまし...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top