Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Dagger

Mục lục

n

あいくち [合い口]
あいくち [合口]
あいくち [匕首]
たんとう [短刀]
かいけん [懐剣]
のべがね [延金]
くすんごぶ [九寸五分]
たんけん [短剣]
ふところがたな [懐刀]
のべがね [延べ金]
ひしゅ [匕首]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top