- Từ điển Anh - Nhật
Daily express
n
デーリーエキスプレス
Xem thêm các từ khác
-
Daily food
n,vs じょうしょく [常食] -
Daily income
n にっしゅう [日収] -
Daily income in cash
n ひぜに [日銭] -
Daily installment
n ひがけ [日掛け] -
Daily interest
n ひぶ [日歩] -
Daily interest rate
n ひあい [日間] -
Daily issue
n にっかん [日刊] -
Daily lesson
n にっか [日課] -
Daily life
Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 きょじょう [居常] 2 adv,n 2.1 おきふし [起き伏し] 3 n 3.1 きが [起臥] 3.2 ぎょうじゅうざが [行住坐臥]... -
Daily lily
n ゆうすげ [夕菅] -
Daily lunch or dinner special
n ひがわりていしょく [日替り定食] -
Daily motion
n にちうんどう [日運動] -
Daily necessities
n にちじょうひん [日常品] にちようひん [日用品] -
Daily news
n デイリーニュース -
Daily or domestic articles
n じつようひん [実用品] -
Daily output
n にっさん [日産] -
Daily pad calendar
n ひめくり [日捲り] -
Daily paper
n にっかんしんぶん [日刊新聞] にっかんし [日刊紙] -
Daily rate
n ひぶ [日歩] -
Daily record
n にちろく [日録]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.