Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Daily paper

n

にっかんしんぶん [日刊新聞]
にっかんし [日刊紙]

Xem thêm các từ khác

  • Daily rate

    n ひぶ [日歩]
  • Daily record

    n にちろく [日録]
  • Daily report

    n にっぽう [日報]
  • Daily rip-off-a-page calendar

    n ひめくり [日めくり]
  • Daily routine

    Mục lục 1 n 1.1 ぞくじ [俗事] 1.2 まいにちのこと [毎日の事] 1.3 ぞくむ [俗務] 1.4 にっか [日課] n ぞくじ [俗事] まいにちのこと...
  • Daily satellite feed

    n デーリーサテライトフィード
  • Daily special (e.g. meal)

    n ひがわり [日替り] ひがわり [日替わり]
  • Daily spread

    n デーリースプレッド
  • Daily trial balance sheet

    n にっけいひょう [日計表]
  • Daily use

    Mục lục 1 n 1.1 とうよう [当用] 1.2 にちよう [日用] 2 n,vs 2.1 じょうよう [常用] n とうよう [当用] にちよう [日用] n,vs...
  • Daily visit (of worship)

    n,vs にっさん [日参]
  • Daily wages

    n にっきゅう [日給]
  • Daily work

    n にっか [日課]
  • Daimiate

    n ほうち [封地] ほうど [封土]
  • Daimyo

    Mục lục 1 n 1.1 はんこう [藩侯] 1.2 こくしゅ [国守] 1.3 こくしゅ [国主] 1.4 はんしゅ [藩主] 2 n,suf 2.1 きみ [公] 2.2 こう...
  • Daiquiri

    n ダイキリ
  • Dairy

    n ミルクプラント ぎゅうにゅうや [牛乳屋]
  • Dairy (farm)

    n らくのう [酪農]
  • Dairy cattle

    n ちちうし [乳牛] にゅうぎゅう [乳牛]
  • Dairy farm

    n らくのうじょ [酪農場] らくのうじょう [酪農場]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top