Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Damaged area

n

ひがいち [被害地]

Xem thêm các từ khác

  • Damaged goods

    n きずもの [疵物]
  • Damaged house

    n いたんだいえ [傷んだ家]
  • Damages suit

    n そんがいばいしょうそしょう [損害賠償訴訟]
  • Damaging (someone)

    n,vs かがい [加害]
  • Damaging each other

    n ともぐい [共食い]
  • Damask

    n あやどんす [絢緞子]
  • Dammed lake

    n せきとめこ [堰止め湖]
  • Damn

    int,n ちくしょう [畜生]
  • Damn it!

    exp,int しまった
  • Damnation

    n こくひょう [酷評]
  • Damned

    adj-na,adj-no,n ばちあたり [罰当たり] ばちあたり [罰当り]
  • Damning with faint praise

    n ほめごろし [褒め殺し] ほめごろし [誉め殺し]
  • Damp

    Mục lục 1 adj 1.1 しめっぽい [湿っぽい] 2 n 2.1 しめった [湿った] 2.2 うるおい [潤い] adj しめっぽい [湿っぽい] n しめった...
  • Damp and humid

    adv,n,vs じめじめ
  • Damper

    n じゃくおんき [弱音器]
  • Damper (piano ~)

    n しおんき [止音器]
  • Damper pedal (piano ~)

    n しょうおんき [消音器]
  • Damping

    n,vs げんすい [減衰]
  • Damping-off

    n たちがれびょう [立ち枯れ病]
  • Dampness

    Mục lục 1 adj-na,adj-no,n 1.1 しつじゅん [湿潤] 2 n 2.1 みずけ [水気] 2.2 しっき [湿気] 2.3 しめり [湿り] 2.4 しっけ [湿気]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top