- Từ điển Anh - Nhật
Daring enterprise
n
そうきょ [壮挙]
Xem thêm các từ khác
-
Daringly
adv おもいきって [思いきって] -
Dark
Mục lục 1 n 1.1 みょう [冥] 1.2 すみぞめ [墨染め] 1.3 くろ [黒] 1.4 めい [冥] 2 adj,uk 2.1 くらい [暗い] 3 adj-na,n 3.1 あんたん... -
Dark-blue cloth with white splash patterns
n こんがすり [紺絣] -
Dark-brown miso paste
n あかみそ [赤味噌] -
Dark-colored horse with a lustrous coat
n あおうま [青馬] -
Dark-line (spectrum)
n あんせん [暗線] -
Dark-natured
adj-na,n ねくら [根暗] -
Dark-red paint
n あかつち [赤土] -
Dark-red pigment
n えんじ [臙脂] -
Dark-skinned person
Mục lục 1 n 1.1 こくど [黒奴] 1.2 くろんぼ [黒ん坊] 1.3 くろんぼう [黒ん坊] 1.4 くろんぼう [黒奴] 1.5 くろんぼ [黒奴]... -
Dark (deep) green
Mục lục 1 n 1.1 ふかみどりいろ [深緑色] 1.2 しんりょく [深緑] 1.3 ふかみどり [深緑] n ふかみどりいろ [深緑色] しんりょく... -
Dark and light
n ゆうめい [幽冥] ゆうめい [幽明] -
Dark and secluded
adj-na,n ゆうあん [幽暗] -
Dark blue
Mục lục 1 adj 1.1 あおぐろい [青黒い] 2 n 2.1 のうこん [濃紺] 3 adj-na 3.1 のうせいしょく [濃青色] adj あおぐろい [青黒い]... -
Dark blue cloth
n こんじ [紺地] -
Dark blue ground
n こんじ [紺地] -
Dark brown
Mục lục 1 n 1.1 あんかっしょく [暗褐色] 1.2 こげちゃいろ [焦げ茶色] 2 adj-na 2.1 のうかっしょく [濃褐色] n あんかっしょく... -
Dark clouds
Mục lục 1 n 1.1 くろくも [黒雲] 1.2 あんうん [暗雲] 1.3 こくうん [黒雲] n くろくも [黒雲] あんうん [暗雲] こくうん... -
Dark color
n くらいいろ [暗い色] -
Dark colour
n あんしょく [暗色]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.