- Từ điển Anh - Nhật
Date spot
n
デートスポット
Xem thêm các từ khác
-
Date stamp
n ひづけいん [日付印] -
Dated
n-suf,pref,suf づけ [付け] -
Dates of birth and death
n せいぼつねん [生没年] -
Dating
Mục lục 1 n 1.1 かづけ [日付け] 1.2 かづけ [日付] 1.3 ひづけ [日付] 1.4 ひづけ [日付け] n かづけ [日付け] かづけ [日付]... -
Dating forward
n さきひづけ [先日付] さきづけ [先付け] -
Dating with compensation (payments, financial support, etc.) (sometimes euph. for teen prostitution)
Mục lục 1 n 1.1 えんじょこうさい [援助交際] 2 n,abbr 2.1 えんこう [援交] n えんじょこうさい [援助交際] n,abbr えんこう... -
Datum point
n きてん [基点] -
Daub
n,vs とまつ [塗抹] -
Daughter
Mục lục 1 n 1.1 ごれいじょう [御令嬢] 1.2 おとめ [乙女] 1.3 じょ [女] 1.4 しょうじょ [少女] 1.5 おとめ [少女] 1.6 ごれいじょう... -
Daughter-in-law
n よめ [嫁] -
Daughter (your, his, her ~)
n そくじょ [息女] -
Daughter (your ~)
n れいじょう [令嬢] -
Daughter of a high-class family
Mục lục 1 n 1.1 おじょうさま [お嬢さま] 1.2 おじょうさま [お嬢様] 1.3 おじょうさま [御嬢様] n おじょうさま [お嬢さま]... -
Daughter of a nobleman
n ひめさま [姫様] ひめさま [姫さま] -
Daughter of the home
Mục lục 1 n 1.1 いえつきのむすめ [家付きの娘] 1.2 いえつきむすめ [家付き娘] 1.3 いえつきむすめ [家付娘] n いえつきのむすめ... -
Davis Cup
n デはい [デ杯] デビスカップ -
Dawk
n ドーク -
Dawn
Mục lục 1 n 1.1 れいめい [黎明] 1.2 あかつき [暁] 1.3 ぎょうてん [暁天] 1.4 そうてん [早天] 1.5 てんめい [天明] 1.6 あさあけ... -
Dawn and dusk
n たんぼ [旦暮]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.