- Từ điển Anh - Nhật
Day trip
n
ひがえり [日帰り]
Xem thêm các từ khác
-
Daybreak
Mục lục 1 n 1.1 れいめい [黎明] 1.2 よあけ [夜明け] 1.3 あけぼの [曙] 1.4 あさあけ [朝明け] 1.5 あかつき [暁] 1.6 てんめい... -
Daydream
Mục lục 1 n 1.1 くうそう [空想] 1.2 はくちゅうむ [白昼夢] 1.3 はくじつむ [白日夢] n くうそう [空想] はくちゅうむ... -
Daylight
n デーライト ちゅうこう [昼光] -
Daylight-saving time
n なつじこく [夏時刻] かきじかん [夏期時間] -
Daylight color
n ちゅうこうしょく [昼光色] -
Daylight hours
n にっしょうじかん [日照時間] -
Daylight lamp
n ちゅうこうしょくでんきゅう [昼光色電球] -
Daylight savings time
n なつじかん [夏時間] -
Daylight savings time (summertime)
n サマータイム -
Daylight screen
n デーライトスクリーン -
Daylight type
n デーライトタイプ -
Days
Mục lục 1 n 1.1 にちげつ [日月] 1.2 つきひ [月日] 1.3 じつげつ [日月] n にちげつ [日月] つきひ [月日] じつげつ [日月] -
Days (number of ~)
n にっし [日子] -
Days (period) (designated) for the seeding in of exhibits
n はんにゅうび [搬入日] -
Days left
n-adv,n-t よじつ [余日] -
Days of reading
n ふみよむつきひ [文読む月日] -
Days of yore
n-t ありしひ [在りし日] ありしひ [ありし日] -
Days remaining
n ざんそんにっすう [残存日数] -
Days until maturity
n ざんそんにっすう [残存日数] -
Days worked
n しゅうぎょうにっすう [就業日数]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.