Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Deaconess

n

ほうしめ [奉仕女]

Xem thêm các từ khác

  • Dead

    Mục lục 1 n 1.1 デッド 2 adj 2.1 ない [亡い] n デッド adj ない [亡い]
  • Dead-weight tonnage

    n じゅうりょうとん [重量噸] じゅうりょうとんすう [重量噸数]
  • Dead (withered) branch (twig)

    n かれえだ [枯枝]
  • Dead (withered) grass

    n かれくさ [枯草]
  • Dead Sea

    n しかい [死海]
  • Dead assets

    n むかちしさん [無価値資産]
  • Dead axle

    n しじく [死軸]
  • Dead branch

    n かれえだ [枯れ枝]
  • Dead capital

    n ねているしほん [寝ている資本]
  • Dead child

    n ぼうし [亡子]
  • Dead copy

    n デッドコピー
  • Dead drunk

    Mục lục 1 n 1.1 らんすい [乱酔] 1.2 ぐでんぐでん 1.3 たいすい [大酔] 2 n,vs 2.1 でいすい [泥酔] n らんすい [乱酔] ぐでんぐでん...
  • Dead end

    Mục lục 1 n 1.1 ゆきづまり [行詰り] 1.2 ゆきどまり [行き止まり] 1.3 いきづまり [行き詰まり] 1.4 いきどまり [行き止まり]...
  • Dead fire

    n きえたひ [消えた火]
  • Dead fish

    n おちうお [落ち魚]
  • Dead flesh

    n しにく [死肉]
  • Dead grass

    n ふるくさ [古草]
  • Dead heat

    n デッドヒート
  • Dead language

    n しご [死語]
  • Dead leaf

    n かれは [枯れ葉] かれは [枯葉]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top