- Từ điển Anh - Nhật
Dead axle
n
しじく [死軸]
Xem thêm các từ khác
-
Dead branch
n かれえだ [枯れ枝] -
Dead capital
n ねているしほん [寝ている資本] -
Dead child
n ぼうし [亡子] -
Dead copy
n デッドコピー -
Dead drunk
Mục lục 1 n 1.1 らんすい [乱酔] 1.2 ぐでんぐでん 1.3 たいすい [大酔] 2 n,vs 2.1 でいすい [泥酔] n らんすい [乱酔] ぐでんぐでん... -
Dead end
Mục lục 1 n 1.1 ゆきづまり [行詰り] 1.2 ゆきどまり [行き止まり] 1.3 いきづまり [行き詰まり] 1.4 いきどまり [行き止まり]... -
Dead fire
n きえたひ [消えた火] -
Dead fish
n おちうお [落ち魚] -
Dead flesh
n しにく [死肉] -
Dead grass
n ふるくさ [古草] -
Dead heat
n デッドヒート -
Dead language
n しご [死語] -
Dead leaf
n かれは [枯れ葉] かれは [枯葉] -
Dead letter
n しぶん [死文] くうぶん [空文] -
Dead loss
n できそこない [出来損い] -
Dead mother
n なきはは [亡き母] -
Dead of night
Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 よなか [夜中] 1.2 まよなか [真夜中] 1.3 やはん [夜半] 1.4 よわ [夜半] 2 n 2.1 やいん [夜陰] 2.2 さんこう... -
Dead or dry grass
n かれくさ [枯れ草] -
Dead or stillborn child
n しじ [死児] -
Dead person
Mục lục 1 n 1.1 なきもの [亡き者] 1.2 ぶっこしゃ [物故者] 1.3 しにん [死人] 1.4 しびと [死人] n なきもの [亡き者] ぶっこしゃ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.