- Từ điển Anh - Nhật
Deadhead (train) (US ~)
n
かいそうしゃ [回送車]
Xem thêm các từ khác
-
Deadline
Mục lục 1 n 1.1 ていしゅつきげん [提出期限] 1.2 しめきり [締切] 1.3 しめきり [〆切り] 1.4 しめきり [〆切] 1.5 しめきり... -
Deadline for payment
n のうふきげん [納付期限] -
Deadlock
Mục lục 1 n 1.1 いきづまり [行き詰まり] 1.2 こうちゃくじょうたい [膠着状態] 1.3 どうてん [同点] 1.4 ていとん [停頓]... -
Deadly poison
n もうどく [猛毒] げきどく [劇毒] -
Deadly serious
adj-na,n おおまじめ [大真面目] -
Deadly silent
vs しんと -
Deadweight tonnage
n さいかとんすう [載貨屯数] -
Deadwood
n むようのちょうぶつ [無用の長物] -
Deaf-mute
n ろうあ [聾唖] -
Deaf-mute (deaf and dumb person)
n おし [唖] -
Deaf and dumb
n ろうあ [聾唖] -
Deaf and dumb school
n ろうあがっこう [聾唖学校] -
Deaf and mute person
n ろうあしゃ [聾唖者] -
Deaf person
n ろうしゃ [聾者] -
Deaf person (impolite)
n みみしい [聾] つんぼ [聾] -
Deaf school
n ろうがっこう [聾学校] -
Deafness
Mục lục 1 n 1.1 ろうあ [聾唖] 1.2 みみしい [聾] 1.3 つんぼ [聾] 1.4 なんちょう [難聴] n ろうあ [聾唖] みみしい [聾]... -
Deafness (feigned ~)
n そらみみ [空耳] -
Deal
Mục lục 1 n 1.1 ひきあい [引合い] 1.2 ひきあい [引き合い] 1.3 ひきあい [引合] n ひきあい [引合い] ひきあい [引き合い]... -
Deal exhaustively with
n ろんきゅう [論究]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.