Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Death poem

n

じせい [辞世]

Xem thêm các từ khác

  • Death rate

    n しぼうりつ [死亡率]
  • Death register (family ~)

    n かこちょう [過去帳]
  • Death sentence

    n しけいはんけつ [死刑判決]
  • Death with dignity

    n そんげんし [尊厳死]
  • Deathbed

    Mục lục 1 n 1.1 まつご [末期] 2 n,vs 2.1 りんじゅう [臨終] n まつご [末期] n,vs りんじゅう [臨終]
  • Deathly pale

    n つちけいろ [土気色] つちいろ [土色]
  • Deaths

    n しぼうしゃ [死亡者]
  • Debasement

    n へんぞう [変造]
  • Debate

    Mục lục 1 n,vs 1.1 ふぎ [付議] 1.2 とうぎ [討議] 1.3 とうろん [討論] 2 n 2.1 ディベート 2.2 べんろん [弁論] 2.3 とうろんかい...
  • Debate (on a piece of legislation)

    n ほうあんしんぎ [法案審議]
  • Debater

    n とうろんしゃ [討論者]
  • Debauch

    n しゅちにくりん [酒池肉林]
  • Debauched person

    n ゆうとうじ [遊蕩児]
  • Debauchee

    n だいじん [大尽]
  • Debauchery

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 いんいつ [淫逸] 1.2 いんらん [淫乱] 2 n 2.1 ぎょしょく [漁色] 2.2 らんぎょう [乱行] 2.3 りょうしょく...
  • Debenture

    n さいけん [債券]
  • Debility

    n すいじゃく [衰弱]
  • Debit

    n かりかた [借り方]
  • Debit and credit

    n たいしゃく [貸借]
  • Debit card

    n デビットカード
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top