- Từ điển Anh - Nhật
Decayed (baby) tooth
n
みそっぱ [味噌っ歯]
Xem thêm các từ khác
-
Decayed leaves
n くちば [朽ち葉] くちば [朽葉] -
Decayed tooth
Mục lục 1 n 1.1 むしば [虫歯] 1.2 むしば [齲歯] 1.3 うし [齲歯] 1.4 むしば [齲] n むしば [虫歯] むしば [齲歯] うし [齲歯]... -
Decayed tree
n くちき [朽ち木] -
Decease
n,n-suf し [死] -
Deceased
n ししゃ [死者] -
Deceased father
n せんぷ [先父] -
Deceased friend
n ぼうゆう [亡友] -
Deceased lady
n ぼうふ [亡婦] -
Deceased parent
n なきおや [亡き親] ぼうしん [亡親] -
Deceased person
n ほとけさま [仏様] ふきのきゃく [不帰の客] -
Deceased person (with no one to tend the grave)
n むえんぼとけ [無縁仏] -
Deceased wife
n ぼうふ [亡婦] -
Deceit
n ぎまん [欺瞞] -
Deceiver
n ぎまんしゃ [欺瞞者] -
Deceiving an enemy
n,vs ぎせい [擬勢] -
Deceiving spirit
n まみ [魔魅] -
Deceleration
n,vs げんそく [減速] -
December
n-adv じゅうにがつ [十二月] -
Decency
Mục lục 1 n 1.1 ていさい [体裁] 1.2 せけんてい [世間体] 2 n,adj-no 2.1 ぎり [義理] n ていさい [体裁] せけんてい [世間体]... -
Decent
Mục lục 1 n 1.1 きのきいた [気の利いた] 1.2 ろくな [碌な] 1.3 いやしからぬ [卑しからぬ] n きのきいた [気の利いた]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.