Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Deep ravine

n

ゆうこく [幽谷]

Xem thêm các từ khác

  • Deep red

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 まっか [真っ赤] 2 n 2.1 くれない [紅] 2.2 べに [紅] 3 io,adj-na,n 3.1 まっか [真赤] adj-na,n まっか [真っ赤]...
  • Deep reflection

    n さんし [三思]
  • Deep regret

    n つうたん [痛嘆] つうせき [痛惜]
  • Deep rural areas

    n へききょう [僻境]
  • Deep sadness

    n しんゆう [深憂]
  • Deep scholarship

    n てんぷ [天府]
  • Deep sea

    n えんよう [遠洋] えんかい [遠海]
  • Deep sigh

    Mục lục 1 n 1.1 ちょうたいそく [長大息] 1.2 ちょうたん [長嘆] 1.3 たいそく [大息] 1.4 ちょうたん [長歎] n ちょうたいそく...
  • Deep sleep

    n しゅんみん [春眠] しみん [嗜眠]
  • Deep snow

    n みゆき [深雪] しんせつ [深雪]
  • Deep sorrow

    adj-na,n さんび [酸鼻]
  • Deep structure

    n きていこうぞう [基底構造]
  • Deep truth

    n おうし [奥旨]
  • Deep vein thrombosis (DVT)

    n しんぶじょうみゃくけっせんしょう [深部静脈血栓症]
  • Deep violet

    n パンジーいろ [パンジー色]
  • Deepen

    n しんか [深化]
  • Deeply

    Mục lục 1 adv 1.1 ぞっこん 1.2 せん [倩] 1.3 つらつら [倩] 2 adj-na,adv,uk 2.1 つくづく [熟] 3 n 3.1 しみじみ [泌み泌み] adv...
  • Deeply (e.g. dagger thrust)

    adv ぐさりと
  • Deeply forested

    adj-na,n しんしん [森森]
  • Deeply jealous nature

    adj-na,n やきもちやき [焼き餅やき]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top