Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Deep snow

n

みゆき [深雪]
しんせつ [深雪]

Xem thêm các từ khác

  • Deep sorrow

    adj-na,n さんび [酸鼻]
  • Deep structure

    n きていこうぞう [基底構造]
  • Deep truth

    n おうし [奥旨]
  • Deep vein thrombosis (DVT)

    n しんぶじょうみゃくけっせんしょう [深部静脈血栓症]
  • Deep violet

    n パンジーいろ [パンジー色]
  • Deepen

    n しんか [深化]
  • Deeply

    Mục lục 1 adv 1.1 ぞっこん 1.2 せん [倩] 1.3 つらつら [倩] 2 adj-na,adv,uk 2.1 つくづく [熟] 3 n 3.1 しみじみ [泌み泌み] adv...
  • Deeply (e.g. dagger thrust)

    adv ぐさりと
  • Deeply forested

    adj-na,n しんしん [森森]
  • Deeply jealous nature

    adj-na,n やきもちやき [焼き餅やき]
  • Deeply laid plan

    n しんぼう [深謀]
  • Deeply moving

    n ジーン
  • Deeply religious

    n しんじんぶかい [信心深い]
  • Deer

    n しか [鹿]
  • Deerskin

    n しかがわ [鹿皮]
  • Defacement

    Mục lục 1 iK,n,vs 1.1 まめつ [磨滅] 2 n,vs 2.1 まめつ [摩滅] 3 n 3.1 へんぞう [変造] iK,n,vs まめつ [磨滅] n,vs まめつ [摩滅]...
  • Defamation

    Mục lục 1 n 1.1 ざんげん [讒言] 1.2 めいよきそん [名誉毀損] 1.3 めいよきそん [名誉き損] 1.4 ざんぼう [讒謗] 1.5 ひき...
  • Default

    Mục lục 1 n 1.1 はんそく [反則] 1.2 ディフォールト 1.3 ふりこう [不履行] 1.4 たいのう [滞納] 1.5 いやく [違約] 1.6 きてい...
  • Default interest

    n えんたいりそく [延滞利息]
  • Default on a debt

    n さいむふりこう [債務不履行]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top