Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Defense

Mục lục

adj-na,n

かため [固め]

n

きょしゅ [拠守]
しゅび [守備]
うけ [受け]
ぼうび [防備]
べんご [弁護]
まもり [守り]
べんそ [弁疏]
ディフェンス
ぼうえい [防衛]

n,vs

けいび [警備]
ぼうぎょ [防禦]
ぼうぎょ [防御]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top