- Từ điển Anh - Nhật
Defense capability
n
ぼうえいのうりょく [防衛能力]
Xem thêm các từ khác
-
Defense condition
n デフコン -
Defense contractor
n ぐんじゅさんぎょう [軍需産業] ぐんじさんぎょう [軍事産業] -
Defense costs
n ぼうえいひ [防衛費] -
Defense counsel
n べんごだん [弁護団] -
Defense industry
n ぐんじさんぎょう [軍事産業] ぐんじゅさんぎょう [軍需産業] -
Defenseless
adj-na,adj-no,n むぼうび [無防備] -
Defenses
n ぶび [武備] -
Defensive (being on the ~)
n しゅせい [守勢] -
Defensive fight (battle)
n ぼうせん [防戦] -
Defensive preparations
n ぼうび [防備] -
Defensive warfare
n しゅせん [守戦] -
Defer to another as if an older brother
n けいじ [兄事] -
Deference
adj-na,n きょうけん [恭倹] -
Deferential treatment (out of fear)
n こわもて [恐持て] -
Deferment
Mục lục 1 n 1.1 ゆうよ [猶予] 2 n,vs 2.1 ほりゅう [保留] n ゆうよ [猶予] n,vs ほりゅう [保留] -
Deferment (e.g. of savings)
n すえおき [据置き] すえおき [据え置き] -
Deferred income
n まえうけしゅうえき [前受収益] -
Deferred payment
Mục lục 1 n 1.1 えんのう [延納] 1.2 のべばらい [延べ払い] 1.3 のべばらい [延払い] 1.4 あとばらい [後払い] n えんのう... -
Deferred savings
n すえおきちょきん [据え置き貯金]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.