- Từ điển Anh - Nhật
Degenerative disease
n
へんせいしっかん [変性疾患]
Xem thêm các từ khác
-
Degradation
Mục lục 1 n,vs 1.1 れっか [劣化] 1.2 てんらく [顛落] 1.3 てんらく [転落] 1.4 させん [左遷] 2 n 2.1 だらく [堕落] 2.2 こうしょく... -
Degree
Mục lục 1 n 1.1 かたがき [肩書き] 1.2 デグリー 1.3 じすう [次数] 1.4 どあい [度合] 1.5 かげん [加減] 1.6 かたがき [肩書]... -
Degree (university ~)
n がくい [学位] -
Degree of accuracy
n かくど [確度] -
Degree of clearness
n とうめいど [透明度] -
Degree of cloudiness
n うんりょう [雲量] -
Degree of curvature
n こど [弧度] -
Degree of dependence
n いぞんど [依存度] -
Degree of dependence on foreign trade
n ぼうえきいぞんど [貿易依存度] -
Degree of difficulty
n なんいど [難易度] なんど [難度] -
Degree of familiarity
n ちめいど [知名度] -
Degree of freedom
n じゆうど [自由度] -
Degree of heat
n ねつど [熱度] -
Degree of high density
n こうみつど [高密度] -
Degree of humidity
n かんしつ [乾湿] -
Degree of intimacy
n しんそ [親疎] -
Degree of kinship
n しんとう [親等] とうしん [等親] -
Degree of milling (of rice)
n せいはくりつ [精白率] -
Degree of tenseness
n きんちょうのど [緊張の度]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.