- Từ điển Anh - Nhật
Delinquency
n
ひこう [非行]
Xem thêm các từ khác
-
Delinquent
adj-na,n ふりょう [不良] -
Delinquent girl
n ヤンキー -
Deliquescence
n,vs ちょうかい [潮解] -
Delirium
Mục lục 1 n 1.1 せんもう [譫妄] 2 adj-na,n 2.1 むちゅう [夢中] n せんもう [譫妄] adj-na,n むちゅう [夢中] -
Delisting
n じょうじょうはいし [上場廃止] -
Deliverance
n きゅうしゅつ [救出] -
Deliverer
n こうふしゃ [交付者] -
Delivering
n,vs こうふ [交付] -
Delivering a message to the emperor
n,vs でんそう [伝奏] -
Delivering from sin
n,vs きょうきゅう [匡救] -
Delivery
Mục lục 1 n 1.1 しゅっさん [出産] 1.2 そうたつ [送達] 1.3 うけわたし [受け渡し] 1.4 ぶんしん [分身] 1.5 でんたつ [伝達]... -
Delivery (also suffix ~)
n わたし [渡し] -
Delivery (of goods from a storehouse)
n,vs くらだし [倉出し] くらだし [蔵出し] -
Delivery book
n はんとりちょう [判取り帳] -
Delivery certificate
n はいたつしょうめい [配達証明] -
Delivery charge
n はいたつりょう [配達料] -
Delivery from a storehouse
n しゅっこ [出庫] -
Delivery of books
n のうほん [納本] -
Delivery of freight or goods
n にわたし [荷渡し] -
Delivery of freight to a station
n えきどめ [駅留め] えきどめ [駅止め]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.