Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Demonstration parade

n

デモこうしん [デモ行進]

Xem thêm các từ khác

  • Demonstration tape

    n デモテープ
  • Demonstrative

    n しじし [指示詞]
  • Demonstrative pronoun

    n しじだいめいし [指示代名詞]
  • Demonstrator

    n デモンストレーター
  • Demonstrator(s)

    n デモたい [デモ隊]
  • Demotion

    Mục lục 1 n 1.1 げんとう [減等] 1.2 かくさげ [格下げ] 1.3 こうとう [降等] 1.4 こうかくじんじ [降格人事] 1.5 こうにん...
  • Demountable

    n とりはずしのできる [取り外しのできる]
  • Den

    Mục lục 1 n 1.1 ほら [洞] 1.2 すみか [住家] 1.3 どうけつ [洞穴] 1.4 ほらあな [洞穴] 1.5 じゅうか [住家] 1.6 す [巣] 1.7...
  • Den of thieves

    n まくつ [魔窟] まがい [魔街]
  • Denature

    n,vs へんせい [変性]
  • Dendrochronology

    n ねんりんしがく [年輪史学]
  • Dengue fever

    n デングねつ [デング熱]
  • Denial

    Mục lục 1 n,gram 1.1 うちけし [打ち消し] 1.2 うちけし [打消] 1.3 うちけし [打消し] 2 n 2.1 きょひ [拒否] 2.2 まっさつ...
  • Denier

    n デニール
  • Denim

    n デニム
  • Denitration

    n だっちつ [脱窒]
  • Denitrification

    n だっちつ [脱窒]
  • Denizen

    n えいじゅうしゃ [永住者]
  • Denizenship

    n えいじゅうけん [永住権]
  • Denmark

    n デンマーク でんまあく [丁抹]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top