- Từ điển Anh - Nhật
Demountable
n
とりはずしのできる [取り外しのできる]
Xem thêm các từ khác
-
Den
Mục lục 1 n 1.1 ほら [洞] 1.2 すみか [住家] 1.3 どうけつ [洞穴] 1.4 ほらあな [洞穴] 1.5 じゅうか [住家] 1.6 す [巣] 1.7... -
Den of thieves
n まくつ [魔窟] まがい [魔街] -
Denature
n,vs へんせい [変性] -
Dendrochronology
n ねんりんしがく [年輪史学] -
Dengue fever
n デングねつ [デング熱] -
Denial
Mục lục 1 n,gram 1.1 うちけし [打ち消し] 1.2 うちけし [打消] 1.3 うちけし [打消し] 2 n 2.1 きょひ [拒否] 2.2 まっさつ... -
Denier
n デニール -
Denim
n デニム -
Denitration
n だっちつ [脱窒] -
Denitrification
n だっちつ [脱窒] -
Denizen
n えいじゅうしゃ [永住者] -
Denizenship
n えいじゅうけん [永住権] -
Denmark
n デンマーク でんまあく [丁抹] -
Denominate number
n めいすう [名数] -
Denomination
Mục lục 1 n 1.1 デノミネーション 1.2 たんい [単位] 1.3 しゅうは [宗派] 1.4 きょうは [教派] 1.5 かいは [会派] n デノミネーション... -
Denominations
n,vs ぶんぱ [分派] -
Denominator
n ぶんぼ [分母] -
Denotation
n デノテーション がいえん [外延] -
Denotational
n デノテーショナル
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.