Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Den

Mục lục

n

ほら [洞]
すみか [住家]
どうけつ [洞穴]
ほらあな [洞穴]
じゅうか [住家]
す [巣]
すみか [住みか]
そうくつ [巣窟]
すみか [住み家]
すみか [住み処]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top