- Từ điển Anh - Nhật
Dense fog
n
のうむ [濃霧]
Xem thêm các từ khác
-
Dense forest
n みつりん [密林] -
Dense growth
n そうせい [叢生] -
Densimeter
n ひじゅうけい [比重計] -
Densitometer
n のうどけい [濃度計] -
Density
Mục lục 1 n 1.1 みつど [密度] 2 adj-na,n 2.1 のうこう [濃厚] n みつど [密度] adj-na,n のうこう [濃厚] -
Dent
n くぼみ [窪み] へこみ [凹み] -
Dental
adj-na しかよう [歯科用] -
Dental bridge
n かこうし [加工歯] -
Dental disease
n しがしっかん [歯牙疾患] -
Dental hospital
n しかびょういん [歯科病院] -
Dental nerve
n ししんけい [歯神経] -
Dental surgery
Mục lục 1 n 1.1 こうこうげか [口腔外科] 1.2 しかいいん [歯科医院] 1.3 こうくうげか [口腔外科] n こうこうげか [口腔外科]... -
Dental technician
n しかぎこうし [歯科技工士] -
Dentation
n しじょう [歯状] しがじょう [歯牙状] -
Dentifrice
n はみがき [歯磨き] はみがき [歯磨] -
Dentin
n ぞうげしつ [象牙質] -
Dentist
Mục lục 1 n 1.1 しかい [歯科医] 1.2 はいしゃ [歯医者] 1.3 しかいし [歯科医師] n しかい [歯科医] はいしゃ [歯医者]... -
Dentistry
Mục lục 1 n 1.1 しがく [歯学] 1.2 しかいじゅつ [歯科医術] 1.3 しか [歯科] 1.4 しかがく [歯科学] n しがく [歯学] しかいじゅつ... -
Dentition
n はなみ [歯並み] はならび [歯並び] -
Denture
n いれば [入歯] いれば [入れ歯]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.