- Từ điển Anh - Nhật
Denture
n
いれば [入歯]
いれば [入れ歯]
Xem thêm các từ khác
-
Denudation
n さくま [削摩] -
Denumerable set
n かふばんしゅうごう [可付番集合] -
Denunciation
Mục lục 1 n 1.1 べんなん [弁難] 1.2 つうば [痛罵] 2 n,vs 2.1 はいげき [排撃] n べんなん [弁難] つうば [痛罵] n,vs はいげき... -
Denver
n デンバー デンヴァー -
Deodorant
Mục lục 1 n 1.1 においけし [臭い消し] 1.2 ぼうしゅうざい [防臭剤] 1.3 だっしゅうざい [脱臭剤] 1.4 しょうしゅうざい... -
Deodorization
n だっしゅう [脱臭] -
Deodorizer
n ぼうしゅうざい [防臭剤] -
Deoxyribo (nucleic acid)
n デオキシルボ デオキシリボ -
Deoxyribo nucleic acid (DNA)
n デオキシリボかくさん [デオキシリボ核酸] -
Departed soul
Mục lục 1 n 1.1 れい [霊] 1.2 しりょう [死霊] 1.3 しれい [死霊] 1.4 ゆうき [幽鬼] 1.5 なきたま [亡き魂] 1.6 ぼうこん... -
Departed spirit
n えいこん [英魂] -
Departed spirits
n ぼうれい [亡霊] -
Departing Tokyo
n とうきょうはつ [東京発] -
Department
Mục lục 1 n 1.1 ぶもん [部門] 1.2 デパートメント 1.3 ぶんか [分科] 1.4 ぶきょく [部局] 2 n,n-suf 2.1 きょく [局] 2.2 ぶ... -
Department (faculty) of literature
n ぶんがくぶ [文学部] -
Department of Commerce
n しょうむしょう [商務省] -
Department of Defense
n ぼうそうしょう [防総省] -
Department of Defense (U.S. ~)
n こくぼうしょう [国防省] -
Department of Education
n きょういくしょう [教育省]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.