- Từ điển Anh - Nhật
Departure from a temple
n
りざん [離山]
Xem thêm các từ khác
-
Departure from an island
n りとう [離島] -
Departure from office
n りにん [離任] -
Departure from the capital
n りきょう [離京] -
Departure of a ship
n はっこう [発航] -
Departure of a vehicle
n はっしゃ [発車] -
Departure of the emperor from the capital
n せんこう [遷幸] -
Departure on a journey
n じょうてい [上程] じょうてい [上提] -
Dependable
adj-na,n おんけん [穏健] -
Dependence
Mục lục 1 n 1.1 たのみ [頼み] 1.2 ちからだのみ [力頼み] 1.3 いきょ [依拠] 1.4 たより [頼り] 1.5 いぞんせい [依存性]... -
Dependence (alcohol, drug ~)
n いぞんしょう [依存症] -
Dependence (on someone)
n いたく [依託] -
Dependence effect
n いそんこうか [依存効果] -
Dependency
Mục lục 1 n,vs 1.1 きしょく [寄食] 1.2 じゅうぞく [従属] 2 n 2.1 ぞくりょう [属領] 2.2 ぞっこく [属国] n,vs きしょく... -
Dependent
Mục lục 1 n 1.1 やっかいもの [厄介者] 2 n,vs 2.1 いそん [依存] 2.2 ふぞく [付属] 2.3 ふぞく [附属] 2.4 いぞん [依存] n... -
Dependent on
exp におうじて [に応じて] -
Dependent on ones parents
adj-no,n おやがかり [親掛かり] -
Dependent upon
n-adv,n しだい [次第] -
Dependent variable
n じゅうぞくへんすう [従属変数] -
Dependents
Mục lục 1 n 1.1 けいるい [係累] 1.2 いちもん [一門] 1.3 けんぞく [眷族] 1.4 いちぞく [一族] 1.5 けいるい [繋累] n けいるい... -
Depending on
Mục lục 1 n 1.1 い [依] 1.2 おうじて [応じて] 1.3 え [依] 2 n,vs 2.1 ひょうい [憑依] 3 exp 3.1 におうじて [に応じて] n い...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.