- Từ điển Anh - Nhật
Derogatory term
n
べっしょう [蔑称]
Xem thêm các từ khác
-
Derrick
n きじゅうき [起重機] -
Derris compound
n デリスざい [デリス剤] -
Desalinating with water
n しおだし [塩出し] -
Desalination plant
n たんすいかプラント [淡水化プラント] -
Desalting (drawing salt) from salted food
n よびじお [呼び塩] -
Descendant
Mục lục 1 n 1.1 こういん [後胤] 1.2 こうえい [後裔] 1.3 びょうえい [苗裔] 1.4 こうよう [後葉] 2 arch 2.1 いねい [胤裔]... -
Descendant of a god
n てんそん [天孫] -
Descendant of the Genji family
n げんじのあと [源氏の後] -
Descendant of the Taira (Heike) family
n へいけのすえ [平家の末] -
Descendants
Mục lục 1 n 1.1 まごこ [孫子] 1.2 しそん [子孫] 1.3 ばつりゅう [末流] 1.4 まつりゅう [末流] 1.5 こだね [子種] 1.6 じそん... -
Descending
adj-na,n かこう [下行] -
Descending-order
adj-na,n こうじゅん [降順] -
Descending (mountain)
n,vs げさん [下山] げざん [下山] -
Descent
Mục lục 1 n 1.1 こうりん [降臨] 1.2 しゅつじ [出自] 1.3 こうか [降下] 1.4 かこう [下降] 1.5 くだりざか [下り坂] 2 n,vs... -
Descent (in skiing)
n かっこう [滑降] -
Descent from heaven
n てんか [天下] -
Deschooling
n ディスクーリング -
Describe
Mục lục 1 n 1.1 しゃ [写] 2 vs 2.1 ディスクライブ n しゃ [写] vs ディスクライブ -
Described later
n こうじゅつのように [後述のように] -
Describing
n,vs きじゅつ [記述]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.