Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Desire to travel

n

たびごころ [旅心]

Xem thêm các từ khác

  • Desired

    adj ほしい [欲しい] なつかしい [懐かしい]
  • Desiring person

    n かつぼうしゃ [渇望者]
  • Desk

    Mục lục 1 n 1.1 つくえ [机] 1.2 デスク 1.3 たく [卓] n つくえ [机] デスク たく [卓]
  • Desk-top

    n デスクトップ
  • Desk (equipment)

    n たくよう [卓用]
  • Desk (rare ~)

    n きあん [几案]
  • Desk (writing ~)

    n べんきょうずくえ [勉強机]
  • Desk clerk

    n おうせつがかり [応接係] おうせつかかり [応接係]
  • Desk lamp

    n でんきスタンド [電気スタンド]
  • Desk motto

    n ざゆうめい [座右銘] ざゆうのめい [座右の銘]
  • Desk pad

    n したじき [下敷] したじき [下敷き]
  • Desk phone

    n たくじょうでんわ [卓上電話]
  • Desk plan

    n デスクプラン
  • Desk with a tier of drawers on one side

    n かたそでづくえ [片袖机] かたそでつくえ [片袖机]
  • Desk work

    n デスクワーク
  • Desk work (job)

    n つくえでするしごと [机でする仕事]
  • Desolate

    Mục lục 1 adj 1.1 さびしい [寂しい] 1.2 あらあらしい [荒々しい] 1.3 さみしい [寂しい] 1.4 あらあらしい [荒荒しい]...
  • Desolate field

    n かれの [枯野] かれの [枯れ野]
  • Desolateness

    n せきりょう [寂寥] せきりょう [寂りょう]
  • Desolation

    n せきばく [寂寞]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top