- Từ điển Anh - Nhật
Desperation
Mục lục |
adj-na,n
やけくそ [自棄糞]
じぼうじき [自暴自棄]
すてばち [捨鉢]
すてばち [捨て鉢]
やけくそ [焼糞]
やっき [躍起]
n
じき [自棄]
きゅうよ [窮余]
じぼう [自暴]
やけ [自棄]
adj-na,adj-no,n
ひっし [必死]
ひっし [必至]
Xem thêm các từ khác
-
Desperation measure
n くにく [苦肉] -
Despicable
Mục lục 1 n 1.1 いやしむべき [卑しむべき] 1.2 だき [唾棄] 1.3 いやしむべき [賤しむべき] 1.4 みさげはてた [見下げ果てた]... -
Despicable acts
n,vs しゅんどう [蠢動] -
Despicable person
n ひれつかん [卑劣漢] -
Despise
Mục lục 1 n,vs 1.1 けいし [軽視] 2 n 2.1 ぶ [侮] n,vs けいし [軽視] n ぶ [侮] -
Despondency
n らくたん [落胆] きょだつかん [虚脱感] -
Despondent
n,vs きおち [気落ち] -
Despot
Mục lục 1 n 1.1 ぼうくん [暴君] 1.2 どくさいしゃ [独裁者] 1.3 せんせいくんしゅ [専制君主] n ぼうくん [暴君] どくさいしゃ... -
Despotic
adj-na あっせいてき [圧制的] -
Despotic administration
n あっせい [圧政] -
Despotic government
n どくさいせいじ [独裁政治] せんせいせいじ [専制政治] -
Despotism
Mục lục 1 n 1.1 デスポティズム 1.2 あっせい [圧制] 1.3 ぎゃくせい [虐政] 1.4 せんせい [専制] 1.5 かせい [苛政] 1.6 どくさいこっか... -
Dessert
n デサール デザート -
Dessert wine
n デザートワイン -
Dessicating agent
n ぼうしつざい [防湿剤] -
Dessication
n,vs だっすい [脱水] -
Destination
Mục lục 1 n 1.1 あてさき [宛先] 1.2 はいたつさき [配達先] 1.3 ゆきさき [行き先] 1.4 りょこうさき [旅行先] 1.5 たびさき... -
Destination (of transmission)
n でんそうさき [伝送先] -
Destination of a move
n ひっこしさき [引っ越し先] -
Destination station
n ちゃくえき [着駅]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.