- Từ điển Anh - Nhật
Destined (pre ~)
adj-na
うんめいてき [運命的]
Xem thêm các từ khác
-
Destined to poverty
n びんぼうしょう [貧乏性] -
Destiny
Mục lục 1 n 1.1 しゅくうん [宿運] 1.2 てんどう [天道] 1.3 てんぶん [天分] 1.4 てんとう [天道] 1.5 さだめ [定め] 1.6 こうはい... -
Destitute
Mục lục 1 adj 1.1 ともしい [乏しい] 1.2 とぼしい [乏しい] 2 adj-na,n 2.1 びんぼう [貧乏] adj ともしい [乏しい] とぼしい... -
Destitution
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふじゆう [不自由] 1.2 ひんかん [貧寒] 2 n 2.1 ごくひん [極貧] adj-na,n ふじゆう [不自由] ひんかん... -
Destroy
Mục lục 1 n 1.1 そう [剿] 1.2 しょう [剿] 1.3 そう [勦] 1.4 しょう [勦] n そう [剿] しょう [剿] そう [勦] しょう [勦] -
Destroy by fire
n,vs しょうきゃく [焼却] -
Destroyer
Mục lục 1 n 1.1 くちくかん [駆逐艦] 1.2 はかいしゃ [破壊者] 1.3 デストロイヤー n くちくかん [駆逐艦] はかいしゃ... -
Destroying
n,vs きき [毀棄] -
Destroying oneself
n,vs じめつ [自滅] -
Destruction
Mục lục 1 n 1.1 くじょ [駆除] 1.2 ぜつめつ [絶滅] 1.3 しめつ [死滅] 1.4 とうかい [倒潰] 1.5 とりこわし [取り壊し] 1.6... -
Destruction at the hands of rebels
n ぞくがい [賊害] -
Destruction by fire (building ~)
n,vs えんじょう [炎上] -
Destruction of evidence
n しょうこいんめつ [証拠隠滅] -
Destruction of life
adj-na,n せっしょう [殺生] -
Destruction of nature
n しぜんはかい [自然破壊] -
Destructionism
n はかいしゅぎ [破壊主義] -
Destructionist
n はかいしゅぎしゃ [破壊主義者] -
Destructive
adj-na はかいてき [破壊的] -
Destructive power or energy or force
n はかいりょく [破壊力] -
Destructor
n ディストラクタ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.