- Từ điển Anh - Nhật
Destruction of evidence
n
しょうこいんめつ [証拠隠滅]
Xem thêm các từ khác
-
Destruction of life
adj-na,n せっしょう [殺生] -
Destruction of nature
n しぜんはかい [自然破壊] -
Destructionism
n はかいしゅぎ [破壊主義] -
Destructionist
n はかいしゅぎしゃ [破壊主義者] -
Destructive
adj-na はかいてき [破壊的] -
Destructive power or energy or force
n はかいりょく [破壊力] -
Destructor
n ディストラクタ -
Desulfurization
n,vs だつりゅう [脱硫] -
Desultory
Mục lục 1 adj-t 1.1 まんぜんたる [漫然たる] 2 adj-na,n 2.1 さんまん [散漫] adj-t まんぜんたる [漫然たる] adj-na,n さんまん... -
Desultory conversation
n まんだん [漫談] -
Detached building
n ぶんいん [分院] はなれや [離れ家] -
Detached classroom
n ぶんきょうじょう [分教場] -
Detached coat
n デタッチトコート -
Detached force
Mục lục 1 n 1.1 べつどうたい [別動隊] 1.2 べつどうたい [別働隊] 1.3 したい [枝隊] n べつどうたい [別動隊] べつどうたい... -
Detached garrison
n ぶんえい [分営] -
Detached land
n とびち [飛地] とびち [飛び地] -
Detached office
n ぶんしつ [分室] -
Detached perspective
n ぼつりそう [没理想] -
Detached residence
n べってい [別邸] -
Detaching
n とりはずし [取り外し]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.