Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Destructor

n

ディストラクタ

Xem thêm các từ khác

  • Desulfurization

    n,vs だつりゅう [脱硫]
  • Desultory

    Mục lục 1 adj-t 1.1 まんぜんたる [漫然たる] 2 adj-na,n 2.1 さんまん [散漫] adj-t まんぜんたる [漫然たる] adj-na,n さんまん...
  • Desultory conversation

    n まんだん [漫談]
  • Detached building

    n ぶんいん [分院] はなれや [離れ家]
  • Detached classroom

    n ぶんきょうじょう [分教場]
  • Detached coat

    n デタッチトコート
  • Detached force

    Mục lục 1 n 1.1 べつどうたい [別動隊] 1.2 べつどうたい [別働隊] 1.3 したい [枝隊] n べつどうたい [別動隊] べつどうたい...
  • Detached garrison

    n ぶんえい [分営]
  • Detached land

    n とびち [飛地] とびち [飛び地]
  • Detached office

    n ぶんしつ [分室]
  • Detached perspective

    n ぼつりそう [没理想]
  • Detached residence

    n べってい [別邸]
  • Detaching

    n とりはずし [取り外し]
  • Detachment

    Mục lục 1 n 1.1 はけんたい [派遣隊] 1.2 ぶんけん [分遣] 1.3 どくりつはん [独立班] 1.4 ぶんり [分離] 1.5 ぶんけんたい...
  • Detachment of the retina

    n もうまくはくり [網膜剥離]
  • Detail

    Mục lục 1 n 1.1 ディテール 1.2 ないよう [内容] 1.3 ぶんけん [分遣] 1.4 デテール 2 adj-na,n 2.1 ことこまか [事細か] 2.2...
  • Detailed

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 こうち [巧緻] 1.2 こまか [細か] 1.3 せいみつ [精密] 1.4 こくめい [克明] 1.5 しょうみつ [詳密] 1.6...
  • Detailed account

    n くわしいはなし [詳しい話]
  • Detailed biography

    n しょうでん [詳伝]
  • Detailed commentary

    n ちゅうそ [注疎] ちゅうそ [注疏]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top