- Từ điển Anh - Nhật
Devious
adj-na,n
うえん [迂遠]
Xem thêm các từ khác
-
Devious design
n そうが [爪牙] -
Devitrification
n,vs しっとう [失透] -
Devonian period
n デボンき [デボン紀] -
Devote oneself to
n,vs せんねん [専念] -
Devoted
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ちゅうじつ [忠実] 1.2 まめ [忠実] 2 adj-na 2.1 けんしんてき [献身的] 3 n 3.1 ちゅうなる [忠なる]... -
Devoted husband
n あいさいか [愛妻家] -
Devoted scholar
n とくがくのし [篤学の士] -
Devotee
Mục lục 1 n 1.1 しんぽうしゃ [信奉者] 1.2 あいこうしゃ [愛好者] 1.3 ぎょうじゃ [行者] 1.4 しんこうしゃ [信仰者] 1.5... -
Devotee of the arts
n げいのむし [芸の虫] -
Devotion
Mục lục 1 n 1.1 しゅうしん [執心] 1.2 まこころ [真心] 1.3 ちゅうしん [忠信] 1.4 しんじん [信心] 1.5 けんしん [献身]... -
Devout
Mục lục 1 n 1.1 しんじんぶかい [信心深い] 1.2 しんこうぶかい [信仰深い] 2 adj-na,n 2.1 けいけん [敬虔] n しんじんぶかい... -
Devoutness
adj-na,n とくしん [篤信] -
Dew
Mục lục 1 adv,n 1.1 つゆ [露] 2 n 2.1 けつろ [結露] adv,n つゆ [露] n けつろ [結露] -
Dew point
n ろてん [露点] -
Dew under (dripping from) trees
n したつゆ [下露] -
Dewdrop
n ろてき [露滴] -
Dewey (decimal) classification
n じっしんぶんるいほう [十進分類法] -
Dewey Decimal System
n じゅうぶもんぶんるいほう [十部門分類法] -
Deworming medicine
n むしくだし [虫下し] -
Dewy
n つゆにぬれた [露に濡れた]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.