Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Dewy

n

つゆにぬれた [露に濡れた]

Xem thêm các từ khác

  • Dexterity

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 じょうて [上手] 1.2 じょうしゅ [上手] 1.3 じょうず [上手] 2 n 2.1 うでのさえ [腕の冴え] 2.2 じゅくれん...
  • Dexterity (only in comparisons)

    adj-na,n うわて [上手]
  • Dextrin(e)

    n こせい [糊精]
  • Dextrocardia

    n うきょうしん [右胸心]
  • Dextrorotatory

    n うせんせい [右旋性]
  • Dextrose

    n ぶどうとう [葡萄糖]
  • Dextrous

    adj-na,n,uk てまめ [手忠実] てまめ [手まめ]
  • Dharani

    n だらに [陀羅尼]
  • Diabetes

    n とうにょうびょう [糖尿病]
  • Diadem

    Mục lục 1 n,vs 1.1 かん [冠] 1.2 かんむり [冠] 2 n 2.1 ていかん [帝冠] 2.2 ほうかん [宝冠] 2.3 おうかん [王冠] n,vs かん...
  • Diagnosis

    Mục lục 1 n 1.1 ちけん [知見] 1.2 みたて [見立て] 2 n,vs 2.1 しんだん [診断] 2.2 しんりょう [診療] n ちけん [知見] みたて...
  • Diagnostic aid (medical)

    n しんりょうしえん [診療支援]
  • Diagnostic character (biol ~)

    n ひょうちょう [標徴]
  • Diagnostic drug

    n しんだんやく [診断薬]
  • Diagnostic pharmaceutical

    n しんだんやく [診断薬]
  • Diagnostics

    n しんだんがく [診断学]
  • Diagonal

    Mục lục 1 n 1.1 はすかい [斜交] 1.2 はすかい [斜交い] 1.3 たいかく [対角] 1.4 すじかい [筋交い] n はすかい [斜交] はすかい...
  • Diagonal (line)

    n たいかくせん [対角線]
  • Diagonalisation (math)

    n たいかくか [対角化]
  • Diagonally

    n ななめに [斜めに]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top