Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Diagnosis

Mục lục

n

ちけん [知見]
みたて [見立て]

n,vs

しんだん [診断]
しんりょう [診療]

Xem thêm các từ khác

  • Diagnostic aid (medical)

    n しんりょうしえん [診療支援]
  • Diagnostic character (biol ~)

    n ひょうちょう [標徴]
  • Diagnostic drug

    n しんだんやく [診断薬]
  • Diagnostic pharmaceutical

    n しんだんやく [診断薬]
  • Diagnostics

    n しんだんがく [診断学]
  • Diagonal

    Mục lục 1 n 1.1 はすかい [斜交] 1.2 はすかい [斜交い] 1.3 たいかく [対角] 1.4 すじかい [筋交い] n はすかい [斜交] はすかい...
  • Diagonal (line)

    n たいかくせん [対角線]
  • Diagonalisation (math)

    n たいかくか [対角化]
  • Diagonally

    n ななめに [斜めに]
  • Diagonally opposite

    n すじむかい [筋向かい]
  • Diagram

    Mục lục 1 n 1.1 じこくひょう [時刻表] 1.2 ずめん [図面] 1.3 ずせつ [図説] 1.4 ダイヤグラム 1.5 ダイアグラム 1.6 ずひょう...
  • Diagram below

    n かひょう [下表]
  • Dial

    n ダイアル ダイヤル
  • Dial-up (esp. modem connection)

    n ダイアルアップ ダイヤルアップ
  • Dial-up access

    n ダイヤルアップせつぞく [ダイヤルアップ接続]
  • Dial tone

    n ダイルトーン
  • Dialect

    Mục lục 1 n 1.1 りげん [里言] 1.2 くになまり [国訛] 1.3 さとことば [里言葉] 1.4 りげん [俚言] 1.5 べん [辯] 1.6 どご...
  • Dialectic

    Mục lục 1 adj-na 1.1 べんしょうほうてき [弁証法的] 2 n 2.1 べんしょうほう [弁証法] adj-na べんしょうほうてき [弁証法的]...
  • Dialectical materialism

    n ゆいぶつべんしょうほう [唯物弁証法] べんしょうほうてきゆいぶつろん [弁証法的唯物論]
  • Dialectics

    n べんしょうほう [弁証法] べんしょうろん [弁証論]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top