Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Diameter

Mục lục

n

ちょっけい [直経]
ちょっけい [直径]
さしわたし [差し渡し]
ばいりつ [倍率]

Xem thêm các từ khác

  • Diametrically opposed

    adj-na たいしょてき [対蹠的]
  • Diamond

    Mục lục 1 n 1.1 こんごうせき [金剛石] 1.2 ダイヤ 1.3 ないや [内野] 1.4 ギヤマン 1.5 ダイアモンド 1.6 ダイヤモンド...
  • Diamond Holder (name of a Buddhist celestial being)

    n しっこんごう [執金鋼]
  • Diamond ring

    n ダイヤのゆびわ [ダイヤの指輪]
  • Diamond shape

    n ひしがた [菱形]
  • Diaper

    Mục lục 1 n 1.1 おむつ [御襁褓] 1.2 おむつ [お襁褓] 1.3 おしめ [襁褓] 1.4 むつき [襁褓] n おむつ [御襁褓] おむつ [お襁褓]...
  • Diaper rash

    n おむつかぶれ [御襁褓気触れ] おむつかぶれ [お襁褓気触れ]
  • Diaphragm

    n かくまく [隔膜]
  • Diaphragm (body)

    n おうかくまく [横隔膜]
  • Diaphragm gauge

    n ダイヤフラムあつりょくけい [ダイヤフラム圧力計]
  • Diaphragm process

    n かくまくほう [隔膜法]
  • Diarrhea

    Mục lục 1 n 1.1 ひえばら [冷え腹] 1.2 くだりばら [下り腹] 1.3 り [痢] 2 n,vs 2.1 はらくだし [腹下し] n ひえばら [冷え腹]...
  • Diarrhoea

    Mục lục 1 n 1.1 り [痢] 1.2 げり [下痢] 1.3 くだりばら [下腹] n り [痢] げり [下痢] くだりばら [下腹]
  • Diary

    Mục lục 1 n 1.1 にっき [日記] 1.2 にっし [日誌] 1.3 にっきちょう [日記帳] 1.4 ダイアリー n にっき [日記] にっし [日誌]...
  • Diary with illustrations

    n えにっき [絵日記]
  • Diary written in prison

    n ごくちゅうき [獄中記]
  • Diary written while ill in bed

    n びょうしょうにっし [病床日誌]
  • Diatessaron

    n きょうかんふくいんしょ [共観福音書]
  • Diatom

    n けいそう [珪藻]
  • Diatomaceous soil

    n けいそうど [珪藻土]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top