- Từ điển Anh - Nhật
Diaphragm gauge
n
ダイヤフラムあつりょくけい [ダイヤフラム圧力計]
Xem thêm các từ khác
-
Diaphragm process
n かくまくほう [隔膜法] -
Diarrhea
Mục lục 1 n 1.1 ひえばら [冷え腹] 1.2 くだりばら [下り腹] 1.3 り [痢] 2 n,vs 2.1 はらくだし [腹下し] n ひえばら [冷え腹]... -
Diarrhoea
Mục lục 1 n 1.1 り [痢] 1.2 げり [下痢] 1.3 くだりばら [下腹] n り [痢] げり [下痢] くだりばら [下腹] -
Diary
Mục lục 1 n 1.1 にっき [日記] 1.2 にっし [日誌] 1.3 にっきちょう [日記帳] 1.4 ダイアリー n にっき [日記] にっし [日誌]... -
Diary with illustrations
n えにっき [絵日記] -
Diary written in prison
n ごくちゅうき [獄中記] -
Diary written while ill in bed
n びょうしょうにっし [病床日誌] -
Diatessaron
n きょうかんふくいんしょ [共観福音書] -
Diatom
n けいそう [珪藻] -
Diatomaceous soil
n けいそうど [珪藻土] -
Diatomic
n にげんし [二原子] -
Diatomic molecule
n にげんしぶんし [二原子分子] -
Diatonic
n ダイアトニック -
Diatonic scale
n ぜんおんかい [全音階] -
Diazonium salt
n ジアゾニウムえん [ジアゾニウム塩] -
Dicarboxylic acid
n ジカルボンさん [ジカルボン酸] -
Dice
n さいころ [骰子] -
Dice cup
n つぼざら [壺皿] -
Dice game
n ちょうはん [丁半] -
Dichotomy
n にぶんほう [二分法]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.