- Từ điển Anh - Nhật
Dietary (food) culture
n
しょくぶんか [食文化]
Xem thêm các từ khác
-
Dietary cure
n しょくじ [食餌] しょくじりょうほう [食餌療法] -
Dietary fiber
n しょくもつせんい [食物繊維] -
Dietary fibre
n しょくもつせんい [食物繊維] -
Dietetics
n えいようがく [栄養学] -
Diethylene glycol
n ジエチレングリコール -
Dietitian
n えいようがくしゃ [栄養学者] -
Diff (computer ~)
n さぶん [差分] -
Difference
Mục lục 1 n 1.1 さがく [差額] 1.2 さい [差異] 1.3 けんかく [懸隔] 1.4 へだたり [隔たり] 1.5 さきん [差金] 1.6 いどう... -
Difference (equal ~)
n とうさ [等差] -
Difference (points of ~)
n そういてん [相違点] -
Difference engine
n さきかん [差機関] -
Difference in elevation
n こうどさ [高度差] -
Difference in level
n だんさ [段差] -
Difference in wins (in number of games won)
n しょうさ [勝差] -
Different
Mục lục 1 adj-na,n,n-suf 1.1 べつ [別] 2 adj-na,adj-no,n 2.1 まちまち [区々] 2.2 くく [区々] 2.3 べっこ [別個] 2.4 まちまち [区区]... -
Different blood
n たりゅう [他流] -
Different body
n いたい [異体] -
Different case
n べつもんだい [別問題] -
Different color
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 いしょく [異色] 2 n 2.1 いろがわり [色変わり] adj-na,n いしょく [異色] n いろがわり [色変わり] -
Different colored
n いろちがい [色違い]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.