Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Diffusing of aroma

adj-t

いくいくたる [郁郁たる]

Xem thêm các từ khác

  • Diffusion

    Mục lục 1 n 1.1 ほうさん [放散] 1.2 でんそう [伝送] 2 n,vs 2.1 でんぱ [伝播] 2.2 ふきゅう [普及] 2.3 かくさん [拡散] n...
  • Diffusion index

    n ディフュージョンインデックス
  • Diffusion index (DI)

    n けいきどうこうしすう [景気動向指数]
  • Diffusion pump

    n かくさんポンプ [拡散ポンプ]
  • Diffusion rate

    n ふきゅうりつ [普及率]
  • Digest

    Mục lục 1 n,vs 1.1 ようやく [要約] 1.2 ようやく [要訳] 2 n 2.1 ダイジェスト n,vs ようやく [要約] ようやく [要訳] n ダイジェスト
  • Digestion

    n,vs しょうか [消化]
  • Digestive

    n しょうかざい [消化剤]
  • Digestive fluids

    n しょうかえき [消化液]
  • Digestive gland

    n しょうかせん [消化腺]
  • Digestive medicine

    n いちょうやく [胃腸薬]
  • Digestive organs

    n しょうかき [消化器]
  • Digestive system

    n しょうかけい [消化系]
  • Digger wasp

    n じがばち [似我蜂] じばち [地蜂]
  • Digging

    Mục lục 1 oK,n 1.1 かいさく [開鑿] 2 n 2.1 かいさく [開削] oK,n かいさく [開鑿] n かいさく [開削]
  • Digging for potatoes

    n いもほり [芋堀り]
  • Digging into

    n,vs せんさく [穿鑿]
  • Digging into something

    n つっこみ [突っ込み]
  • Digging out

    n,vs くっさく [掘鑿] くっさく [掘削]
  • Digit

    Mục lục 1 n 1.1 けた [桁] 2 n,vs 2.1 くらいどり [位取り] n けた [桁] n,vs くらいどり [位取り]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top