- Từ điển Anh - Nhật
Digital content
n
デジタルコンテンツ
Xem thêm các từ khác
-
Digital divide
n デジタルディバイド -
Digital optical disk
n ひかりディスク [光ディスク] -
Digital photography
n デジタルしゃしん [デジタル写真] -
Digital speedometer
n デジタルスピードメーター -
Digital television
n デジタルテレビ -
Digital voltmeter
abbr ディジボル -
Dignified
Mục lục 1 adj 1.1 おもおもしい [重重しい] 1.2 おかしがたい [犯し難い] 1.3 りりしい [凛々しい] 1.4 おもおもしい [重々しい]... -
Dignified manner
n いぎ [威儀] -
Dignified without being overbearing
n いあってたけからず [威有って猛からず] -
Dignitaries
Mục lục 1 n 1.1 れきれき [歴歴] 1.2 おえらがた [お偉方] 1.3 おれきれき [お歴歴] 1.4 おれきれき [御歴歴] 1.5 おえらがた... -
Dignity
Mục lục 1 n 1.1 ひんい [品位] 1.2 いよう [威容] 1.3 きひん [気品] 1.4 ひん [品] 1.5 ねうち [値打ち] 1.6 きいん [気韻]... -
Digression
Mục lục 1 n 1.1 えだみち [枝道] 1.2 よだん [余談] 1.3 わきみち [脇道] 1.4 ぼうろん [傍論] 2 n,vs 2.1 だっせん [脱線] 3... -
Dijkstra
n ダイクストラ -
Dike
Mục lục 1 n 1.1 がんみゃく [岩脈] 1.2 えんてい [堰堤] 1.3 つつみ [堤] n がんみゃく [岩脈] えんてい [堰堤] つつみ [堤] -
Dilapidated
adj-no おんぼろ -
Dilapidated (tumbledown) house
n あばらや [荒家] あばらや [荒屋] -
Dilapidated house
n はいおく [廃屋] -
Dilapidation
n たちぐされ [立ち腐れ] -
Dilapidation (ruin)
n,vs きゅうはい [朽廃] -
Dilation (of a sound wave in acoustics)
n ぼうちょうど [膨張度]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.