- Từ điển Anh - Nhật
Dignitaries
Mục lục |
n
れきれき [歴歴]
おえらがた [お偉方]
おれきれき [お歴歴]
おれきれき [御歴歴]
おえらがた [御偉方]
れきれき [歴々]
Xem thêm các từ khác
-
Dignity
Mục lục 1 n 1.1 ひんい [品位] 1.2 いよう [威容] 1.3 きひん [気品] 1.4 ひん [品] 1.5 ねうち [値打ち] 1.6 きいん [気韻]... -
Digression
Mục lục 1 n 1.1 えだみち [枝道] 1.2 よだん [余談] 1.3 わきみち [脇道] 1.4 ぼうろん [傍論] 2 n,vs 2.1 だっせん [脱線] 3... -
Dijkstra
n ダイクストラ -
Dike
Mục lục 1 n 1.1 がんみゃく [岩脈] 1.2 えんてい [堰堤] 1.3 つつみ [堤] n がんみゃく [岩脈] えんてい [堰堤] つつみ [堤] -
Dilapidated
adj-no おんぼろ -
Dilapidated (tumbledown) house
n あばらや [荒家] あばらや [荒屋] -
Dilapidated house
n はいおく [廃屋] -
Dilapidation
n たちぐされ [立ち腐れ] -
Dilapidation (ruin)
n,vs きゅうはい [朽廃] -
Dilation (of a sound wave in acoustics)
n ぼうちょうど [膨張度] -
Dilation of stomach
n いかくちょう [胃拡張] -
Dildo
Mục lục 1 n 1.1 はりがた [張形] 1.2 いんぐ [淫具] 1.3 ディルド 1.4 はりかた [張形] n はりがた [張形] いんぐ [淫具]... -
Dilemma
Mục lục 1 n 1.1 ジレンマ 1.2 きゅうち [窮地] 1.3 こんきゃく [困却] n ジレンマ きゅうち [窮地] こんきゃく [困却] -
Dilettante
Mục lục 1 n 1.1 ディレッタント 1.2 がかく [雅客] 1.3 ジレッタント 1.4 こうずか [好事家] 1.5 つうじん [通人] 2 n,vulg... -
Dilettante work
n とのさましごと [殿様仕事] -
Dilettantism
Mục lục 1 n 1.1 とのさまげい [殿様芸] 1.2 ていかいしゅみ [低徊趣味] 1.3 ディレッタンティズム 1.4 ていかいしゅみ... -
Diligence
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 きんべん [勤勉] 1.2 きゅうきゅう [汲汲] 1.3 こくめい [克明] 1.4 たんねん [丹念] 1.5 きゅうきゅう... -
Diligence and indolence
n きんたい [勤怠] きんだ [勤惰] -
Diligent
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 まめ [忠実] 1.2 まじめ [真面目] 2 adj-na,n,uk 2.1 てまめ [手まめ] 2.2 てまめ [手忠実] adj-na,n まめ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.