- Từ điển Anh - Nhật
Dildo
Xem thêm các từ khác
-
Dilemma
Mục lục 1 n 1.1 ジレンマ 1.2 きゅうち [窮地] 1.3 こんきゃく [困却] n ジレンマ きゅうち [窮地] こんきゃく [困却] -
Dilettante
Mục lục 1 n 1.1 ディレッタント 1.2 がかく [雅客] 1.3 ジレッタント 1.4 こうずか [好事家] 1.5 つうじん [通人] 2 n,vulg... -
Dilettante work
n とのさましごと [殿様仕事] -
Dilettantism
Mục lục 1 n 1.1 とのさまげい [殿様芸] 1.2 ていかいしゅみ [低徊趣味] 1.3 ディレッタンティズム 1.4 ていかいしゅみ... -
Diligence
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 きんべん [勤勉] 1.2 きゅうきゅう [汲汲] 1.3 こくめい [克明] 1.4 たんねん [丹念] 1.5 きゅうきゅう... -
Diligence and indolence
n きんたい [勤怠] きんだ [勤惰] -
Diligent
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 まめ [忠実] 1.2 まじめ [真面目] 2 adj-na,n,uk 2.1 てまめ [手まめ] 2.2 てまめ [手忠実] adj-na,n まめ... -
Diligent application
n せっさたくま [切磋琢磨] -
Diligent service
n きんろう [勤労] -
Diligent student
n とくがくのし [篤学の士] べんきょうか [勉強家] -
Diligent study
n けいせつ [螢雪] -
Diligently
Mục lục 1 n 1.1 おこたりなく [怠りなく] 2 adv 2.1 つとめて [勉めて] 2.2 せっせと n おこたりなく [怠りなく] adv つとめて... -
Dilly-dallying and temporizing
n いんじゅんこそく [因循姑息] -
Dilute
n かつ [割] -
Dilute sulfuric acid
n きりゅうさん [希硫酸] きりゅうさん [稀硫酸] -
Diluted
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 きはく [希薄] 1.2 きはく [稀薄] 2 adj 2.1 うすい [薄い] adj-na,n きはく [希薄] きはく [稀薄] adj うすい... -
Diluted solution
n きしゃくえき [希釈液] -
Dilution
Mục lục 1 n 1.1 きしゃく [稀釈] 2 n,vs 2.1 きしゃく [希釈] n きしゃく [稀釈] n,vs きしゃく [希釈] -
Diluvial epoch
n こうせきせい [洪積世]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.