- Từ điển Anh - Nhật
Dilly-dallying and temporizing
n
いんじゅんこそく [因循姑息]
Xem thêm các từ khác
-
Dilute
n かつ [割] -
Dilute sulfuric acid
n きりゅうさん [希硫酸] きりゅうさん [稀硫酸] -
Diluted
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 きはく [希薄] 1.2 きはく [稀薄] 2 adj 2.1 うすい [薄い] adj-na,n きはく [希薄] きはく [稀薄] adj うすい... -
Diluted solution
n きしゃくえき [希釈液] -
Dilution
Mục lục 1 n 1.1 きしゃく [稀釈] 2 n,vs 2.1 きしゃく [希釈] n きしゃく [稀釈] n,vs きしゃく [希釈] -
Diluvial epoch
n こうせきせい [洪積世] -
Diluvial epoch (geol.)
n こうせき [洪積] -
Diluvial formation (geol.)
n こうせきそう [洪積層] -
Dim
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 かすか [微か] 1.2 かすか [幽か] 1.3 そうぜん [蒼然] 1.4 もうろう [朦朧] 2 adj-t 2.1 もうもうたる... -
Dim-witted
exp ちのめぐりのわるい [血の巡りの悪い] ちのめぐりがわるい [血の巡りが悪い] -
Dim eyes
n うるんだめ [潤んだ目] -
Dim eyesight
n かすみめ [翳目] -
Dim or faint light
n うすあかり [薄明かり] -
Dim prospects
adj-na のぞみうす [望み薄] -
Dime novel
n きびょうし [黄表紙] さんもんしょうせつ [三文小説] -
Dime novelist
n げさくしゃ [戯作者] -
Dimension
Mục lục 1 n 1.1 すんぽう [寸法] 1.2 ディメンション 1.3 じげん [次元] n すんぽう [寸法] ディメンション じげん [次元] -
Dimensional regularisation (physics)
n じげんせいそくか [次元正則化] -
Dimensions
n おおきさ [大きさ] -
Diminish
n さつ [殺]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.