Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Dinner

Mục lục

n

ごさん [午餐]
ゆうしょく [夕食]
ばんごはん [晩御飯]
きょうえん [供宴]
ばんごはん [晩ご飯]
ばんさん [晩餐]
ゆうげ [夕餉]
ディナー
ばんめし [晩飯]

Xem thêm các từ khác

  • Dinner dress

    n ディナードレス
  • Dinner jacket

    n ディナージャケット
  • Dinner party

    Mục lục 1 n 1.1 ディナーパーティー 1.2 ばんさんかい [晩餐会] 1.3 えんせき [宴席] n ディナーパーティー ばんさんかい...
  • Dinner set

    n ディナーセット
  • Dinner suit

    n タキシード ディナースーツ
  • Dinosaur

    n きょうりゅう [恐竜] きょうりゅう [恐龍]
  • Diocese

    n しきょうく [司教区]
  • Diode

    n にきょくしんくうかん [二極真空管] ダイオード
  • Dioecism (in botany ~)

    n しゆういしゅ [雌雄異株]
  • Dioxin

    n ダイオキシン
  • Dioxin contamination

    n ダイオキシンおせん [ダイオキシン汚染]
  • Dip

    Mục lục 1 n 1.1 おしめ [押し目] 1.2 しゃく [勺] 1.3 ディップ 2 n,vs 2.1 けいしゃ [傾斜] n おしめ [押し目] しゃく [勺]...
  • Dip (of the compass)

    n けいさ [傾差]
  • Dip net

    n さであみ [叉手網]
  • Diphenyl

    n ジフェニール
  • Diphtheria

    n ジフトリア ジフテリア
  • Diphthong

    Mục lục 1 n 1.1 じゅうぼいん [重母音] 1.2 にじゅうぼいん [二重母音] 1.3 ようおん [拗音] n じゅうぼいん [重母音]...
  • Diplococcus

    n そうきゅうきん [双球菌]
  • Diploma

    Mục lục 1 n 1.1 ディプロマ 1.2 そつぎょうしょうしょ [卒業証書] 1.3 めんじょう [免状] 1.4 しゅうりょうしょうしょ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top