Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Diocese

n

しきょうく [司教区]

Xem thêm các từ khác

  • Diode

    n にきょくしんくうかん [二極真空管] ダイオード
  • Dioecism (in botany ~)

    n しゆういしゅ [雌雄異株]
  • Dioxin

    n ダイオキシン
  • Dioxin contamination

    n ダイオキシンおせん [ダイオキシン汚染]
  • Dip

    Mục lục 1 n 1.1 おしめ [押し目] 1.2 しゃく [勺] 1.3 ディップ 2 n,vs 2.1 けいしゃ [傾斜] n おしめ [押し目] しゃく [勺]...
  • Dip (of the compass)

    n けいさ [傾差]
  • Dip net

    n さであみ [叉手網]
  • Diphenyl

    n ジフェニール
  • Diphtheria

    n ジフトリア ジフテリア
  • Diphthong

    Mục lục 1 n 1.1 じゅうぼいん [重母音] 1.2 にじゅうぼいん [二重母音] 1.3 ようおん [拗音] n じゅうぼいん [重母音]...
  • Diplococcus

    n そうきゅうきん [双球菌]
  • Diploma

    Mục lục 1 n 1.1 ディプロマ 1.2 そつぎょうしょうしょ [卒業証書] 1.3 めんじょう [免状] 1.4 しゅうりょうしょうしょ...
  • Diplomacy

    n がいこう [外交]
  • Diplomat

    n がいこうかん [外交官] がいこうしせつ [外交使節]
  • Diplomatic

    adj-na がいこうてき [外交的]
  • Diplomatic activity

    n がいこうかつどう [外交活動]
  • Diplomatic channel

    n がいこうチャンネル [外交チャンネル]
  • Diplomatic corps

    n がいこうだん [外交団]
  • Diplomatic immunity

    n めんせきとっけん [免責特権] がいこうとっけん [外交特権]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top