- Từ điển Anh - Nhật
Dip (of the compass)
n
けいさ [傾差]
Xem thêm các từ khác
-
Dip net
n さであみ [叉手網] -
Diphenyl
n ジフェニール -
Diphtheria
n ジフトリア ジフテリア -
Diphthong
Mục lục 1 n 1.1 じゅうぼいん [重母音] 1.2 にじゅうぼいん [二重母音] 1.3 ようおん [拗音] n じゅうぼいん [重母音]... -
Diplococcus
n そうきゅうきん [双球菌] -
Diploma
Mục lục 1 n 1.1 ディプロマ 1.2 そつぎょうしょうしょ [卒業証書] 1.3 めんじょう [免状] 1.4 しゅうりょうしょうしょ... -
Diplomacy
n がいこう [外交] -
Diplomat
n がいこうかん [外交官] がいこうしせつ [外交使節] -
Diplomatic
adj-na がいこうてき [外交的] -
Diplomatic activity
n がいこうかつどう [外交活動] -
Diplomatic channel
n がいこうチャンネル [外交チャンネル] -
Diplomatic corps
n がいこうだん [外交団] -
Diplomatic immunity
n めんせきとっけん [免責特権] がいこうとっけん [外交特権] -
Diplomatic issue
n がいこうもんだい [外交問題] -
Diplomatic language
n がいこうじれい [外交辞令] -
Diplomatic mission
n ざいがいこうかん [在外公館] だいひょうぶ [代表部] -
Diplomatic negotiations
n がいこうこうしょう [外交交渉] -
Diplomatic papers or documents
n がいこうぶんしょ [外交文書] -
Diplomatic relations
n こっこう [国交] がいこうかんけい [外交関係] -
Diplomatic talent
n がいこうのさい [外交の才]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.