- Từ điển Anh - Nhật
Diplomat
n
がいこうかん [外交官]
がいこうしせつ [外交使節]
Xem thêm các từ khác
-
Diplomatic
adj-na がいこうてき [外交的] -
Diplomatic activity
n がいこうかつどう [外交活動] -
Diplomatic channel
n がいこうチャンネル [外交チャンネル] -
Diplomatic corps
n がいこうだん [外交団] -
Diplomatic immunity
n めんせきとっけん [免責特権] がいこうとっけん [外交特権] -
Diplomatic issue
n がいこうもんだい [外交問題] -
Diplomatic language
n がいこうじれい [外交辞令] -
Diplomatic mission
n ざいがいこうかん [在外公館] だいひょうぶ [代表部] -
Diplomatic negotiations
n がいこうこうしょう [外交交渉] -
Diplomatic papers or documents
n がいこうぶんしょ [外交文書] -
Diplomatic relations
n こっこう [国交] がいこうかんけい [外交関係] -
Diplomatic talent
n がいこうのさい [外交の才] -
Dipper
n しゃく [杓] ひしゃく [柄杓] -
Dipping
vs しんし [浸漬] -
Dipping into
n,vs なまかじり [生齧り] なまかじり [生噛じり] -
Dipping up (night soil)
n くみとり [汲み取り] -
Dire poverty
adj-na,n すかんぴん [素寒貧] -
Direct
Mục lục 1 adj-na,n-adv 1.1 ちょくせつ [直接] 2 n 2.1 とおし [通し] 3 adj-na,adv,n 3.1 まっすぐ [真っ直ぐ] 3.2 ちょく [直] 3.3... -
Direct-current circuit
n ちょくりゅうかいろ [直流回路] -
Direct (nonstop) flight
n ちょっこうびん [直行便]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.