- Từ điển Anh - Nhật
Direct supervision
n
ちょくぞく [直属]
Xem thêm các từ khác
-
Direct support
n ちょくせつしえん [直接支援] -
Direct talks
Mục lục 1 n 1.1 じかだん [直談] 1.2 じかだんぱん [直談判] 1.3 ちょくせつきょうぎ [直接協議] 1.4 ちょくせつかいだん... -
Direct tax
n ちょくせつぜい [直接税] ちょくぜい [直税] -
Direct transmission (of mysteries or skill)
n じきでん [直伝] -
Direct voyage
n ちょっこう [直航] -
Directing arrow
n やじるし [矢印] -
Direction
Mục lục 1 n 1.1 あてな [宛名] 1.2 きしゅ [帰趣] 1.3 あてな [宛て名] 1.4 くんじ [訓示] 1.5 しき [指揮] 1.6 ほうい [方位]... -
Direction finder
n ほうこうたんちき [方向探知器] -
Direction of a current
n みずさき [水先] -
Direction of the wind
n かぜのむき [風の向き] -
Direction over all
n そうしき [総指揮] -
Directional (microphone)
n しこう [指向] -
Directions
Mục lục 1 n 1.1 しようほう [使用法] 1.2 いきかた [行き方] 1.3 ようほう [用法] 1.4 さしず [指し図] 1.5 ゆきかた [行き方]... -
Directive
Mục lục 1 n 1.1 くんれい [訓令] 1.2 しれい [指令] 1.3 めいれいしょ [命令書] 2 n,vs 2.1 めいれい [命令] n くんれい [訓令]... -
Directivity
n しこうせい [指向性] -
Directly
Mục lục 1 adv 1.1 ただちに [直ちに] 1.2 じきに [直に] 2 adv,n 2.1 すっと 3 adv,uk 3.1 じかに [直に] adv ただちに [直ちに]... -
Directly below
adj-no,n ました [真下] -
Directly horizontal
n まよこ [真横] -
Directly opposite
Mục lục 1 n 1.1 まむかい [真向かい] 1.2 ましょうめん [真正面] 1.3 まっしょうめん [真っ正面] n まむかい [真向かい]... -
Directly under
n,vs ちょっか [直下]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.